Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên chi ủy
- member of an associated (party-) cell, executive commitee
* Từ tham khảo/words other:
-
thần dớt
-
than đốt nồi hơi
-
thán du
-
thần dụ trẻ
-
thân đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên chi ủy
* Từ tham khảo/words other:
- thần dớt
- than đốt nồi hơi
- thán du
- thần dụ trẻ
- thân đức