Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếm nhẹ
* dtừ|- lambency|* ttừ|- lambent
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vụ quản lý tài sản
-
chức vụ quản trị
-
chức vụ thầy giáo
-
chức vua
-
chức vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếm nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chức vụ quản lý tài sản
- chức vụ quản trị
- chức vụ thầy giáo
- chức vua
- chức vương