Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếc mắt đưa tình
- to give the glad eye to somebody; to cast loving glances at somebody; to make sheep's eyes at somebody|= liếc mắt đưa tình với nhau to exchange loving glances
* Từ tham khảo/words other:
-
bì sinh
-
bí số
-
bị sốc vì tiếng đại bác
-
bị sốc vì tiếng súng đại bác
-
bị sóng cuốn đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếc mắt đưa tình
* Từ tham khảo/words other:
- bì sinh
- bí số
- bị sốc vì tiếng đại bác
- bị sốc vì tiếng súng đại bác
- bị sóng cuốn đi