Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịch sử chính trị
- political history|= một trong những thất bại thảm hại nhất trong lịch sử chính trị nước mỹ one of the worst defeats in united states political history
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tóm tắt
-
bản tóm tắt lại
-
bản tóm tắt ngắn gọn
-
bản tóm tắt những điều cơ bản
-
bản tóm tắt những sự việc cần thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịch sử chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- bản tóm tắt
- bản tóm tắt lại
- bản tóm tắt ngắn gọn
- bản tóm tắt những điều cơ bản
- bản tóm tắt những sự việc cần thiết