Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịch hàng hải
- nautical almanac
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt phao
-
đất phát canh
-
đất phèn
-
đặt phịch
-
đất phiên ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịch hàng hải
* Từ tham khảo/words other:
- đặt phao
- đất phát canh
- đất phèn
- đặt phịch
- đất phiên ly