lịch | * noun - calendar |
lịch | - calendar|= lịch giuliên/grêgoa/hồi giáo julian/gregorian/muslim calendar|= lịch bóc từng ngày tear-off calendar|- timetable; schedule|= lập lịch hội họp/đàm phán to set up a timetable of meetings/negotiations|- chic; smart; elegant |
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ vào
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ vào tự nhiên
- cận cực
- căn cước