Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lìa ra
* dtừ|- divorce|* thngữ|- to break off
* Từ tham khảo/words other:
-
kim vũ
-
kim xâu bao tải
-
kìm xếp
-
kín
-
kín ánh đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lìa ra
* Từ tham khảo/words other:
- kim vũ
- kim xâu bao tải
- kìm xếp
- kín
- kín ánh đèn