Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lì
* adj
- braren; brassy
=làm lì+to brazen
-Motionless
=đứng lì một chỗ+to remain motionless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lì
* ttừ|- braren; brassy|= làm lì to brazen|- motionless|= đứng lì một chỗ to remain motionless
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ tên lửa
-
căn cứ theo phong tục tập quán
-
căn cứ theo quyền thời hiệu
-
căn cứ trên sự thực
-
căn cứ vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lì
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ tên lửa
- căn cứ theo phong tục tập quán
- căn cứ theo quyền thời hiệu
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào