Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lết bết
- languishing, slow moving, languid
* Từ tham khảo/words other:
-
lên xe
-
lên xe lửa
-
len xơ vụn
-
lên xuống
-
lên xuống đều đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lết bết
* Từ tham khảo/words other:
- lên xe
- lên xe lửa
- len xơ vụn
- lên xuống
- lên xuống đều đều