Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lèo xèo
- sizzle|= miếng bí-tết lèo xèo trong chảo a beefsteak sizzling in the pan
* Từ tham khảo/words other:
-
hay nói dối
-
hay nói hay la
-
hay nói mê
-
hay nói ngược lại
-
hay nói nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lèo xèo
* Từ tham khảo/words other:
- hay nói dối
- hay nói hay la
- hay nói mê
- hay nói ngược lại
- hay nói nhiều