Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo lên
* dtừ|- rise, rising|* thngữ|- to go up, to get up
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói một mình
-
câu nói nhạo
-
câu nói rập khuôn
-
câu nói sai ngữ pháp
-
câu nói sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo lên
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói một mình
- câu nói nhạo
- câu nói rập khuôn
- câu nói sai ngữ pháp
- câu nói sáo