Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo lên
* dtừ|- rise, rising|* thngữ|- to go up, to get up
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết tương đối
-
thuyết ưu sinh
-
thuyết vạn vật hữu linh
-
thuyết vật hoạt
-
thuyết vật linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo lên
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết tương đối
- thuyết ưu sinh
- thuyết vạn vật hữu linh
- thuyết vật hoạt
- thuyết vật linh