Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lèo lái
- to direct; to pilot|= ông ta từng lèo lái công ty vượt qua nhiều cơn khủng hoảng he's piloted the company through several crises
* Từ tham khảo/words other:
-
bao chiếm
-
bạo chính
-
bảo cho
-
bảo cho ai cách ăn nói
-
báo cho biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lèo lái
* Từ tham khảo/words other:
- bao chiếm
- bạo chính
- bảo cho
- bảo cho ai cách ăn nói
- báo cho biết