Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lèo lá
- false, misleading, deceitful, untrustworthy|= tay lèo lá wide fellow
* Từ tham khảo/words other:
-
đi đúng đường lối
-
đi đúng giữa hai vạch phấn
-
đi đứng lung tung
-
đi đứng oai vệ
-
đi đúng vào vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lèo lá
* Từ tham khảo/words other:
- đi đúng đường lối
- đi đúng giữa hai vạch phấn
- đi đứng lung tung
- đi đứng oai vệ
- đi đúng vào vấn đề