Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên tiếng
- to raise one's voice; to express one's opinion|= lên tiếng bênh vực lẽ phải to raise one's voice in defence of reason
* Từ tham khảo/words other:
-
loài bò sát
-
loài bướm
-
loài cá heo
-
loại cá kình
-
loại cá nhám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- loài bò sát
- loài bướm
- loài cá heo
- loại cá kình
- loại cá nhám