Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên mây
- xem lên tận mây xanh|= đưa ai lên mây (tâng bốc quá đáng) to praise/extol somebody to the skies
* Từ tham khảo/words other:
-
câu dầm
-
cầu danh
-
cầu dành cho ngựa đi
-
cầu dành cho người đi bộ
-
cầu dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên mây
* Từ tham khảo/words other:
- câu dầm
- cầu danh
- cầu dành cho ngựa đi
- cầu dành cho người đi bộ
- cầu dao