Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên khuôn
- in print; imposed|= cuốn sách đã lên khuôn the book is now in print|- smartly/stylishly dressed
* Từ tham khảo/words other:
-
đái
-
đãi
-
đại
-
đại ác
-
đại ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên khuôn
* Từ tham khảo/words other:
- đái
- đãi
- đại
- đại ác
- đại ấn