Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên hơi
- evaporate
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ cảnh sát
-
ngôn ngữ chính thức
-
ngôn ngữ chung
-
ngôn ngữ chuyên môn
-
ngôn ngữ cử chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên hơi
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ cảnh sát
- ngôn ngữ chính thức
- ngôn ngữ chung
- ngôn ngữ chuyên môn
- ngôn ngữ cử chỉ