Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên giọng
- to raise the pitch; to up the tone; to speak in a tone of command|= lên giọng kẻ cả to speak in an avuncular tone; to speak in a bossy/patronizing tone; to speak patronizingly
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết tiêu dao
-
thuyết tinh vân
-
thuyết tổn thương cơ quan
-
thuyết trình
-
thuyết trọng nông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên giọng
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết tiêu dao
- thuyết tinh vân
- thuyết tổn thương cơ quan
- thuyết trình
- thuyết trọng nông