Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên dây
- to wind up|= lên dây đồng hồ to wind up a watch|= khỏi cần lên dây, cái đó chạy bằng pin mà! no need to wind it (up), it's battery-operated!|- to tune (a string instrument)
* Từ tham khảo/words other:
-
mọc mau hơn
-
móc máy
-
mốc meo
-
mọc mộng
-
mọc mụn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên dây
* Từ tham khảo/words other:
- mọc mau hơn
- móc máy
- mốc meo
- mọc mộng
- mọc mụn