Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên chân
- (football game) play better, become a better player (after playing for some time)
* Từ tham khảo/words other:
-
không xốp
-
không xử
-
không xu nịnh
-
không xử trí được với
-
không xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên chân
* Từ tham khảo/words other:
- không xốp
- không xử
- không xu nịnh
- không xử trí được với
- không xuất bản