Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên bờ
- to go ashore; to disembark|= thuyền cho khách lên bờ ở plymouth the ship put the passengers ashore at plymouth
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể cứu chữa
-
không thể cứu chữa được
-
không thể cứu vãn
-
không thể dãi dầu được
-
không thể đàn áp được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên bờ
* Từ tham khảo/words other:
- không thể cứu chữa
- không thể cứu chữa được
- không thể cứu vãn
- không thể dãi dầu được
- không thể đàn áp được