Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ truy điệu
- memorial service|= làm lễ truy điệu trọng thể các anh hùng liệt sĩ to hold a solemn memorial service for heroic martyrs
* Từ tham khảo/words other:
-
nở bằng men
-
nô bộc
-
no bụng
-
nổ bùng
-
no bụng đói con mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ truy điệu
* Từ tham khảo/words other:
- nở bằng men
- nô bộc
- no bụng
- nổ bùng
- no bụng đói con mắt