Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ tân
- protocol|= vụ lễ tân the protocol etiquette/protocol department
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng rồng
-
bằng sắc
-
bằng sáng chế
-
bằng sành
-
bằng sáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ tân
* Từ tham khảo/words other:
- bảng rồng
- bằng sắc
- bằng sáng chế
- bằng sành
- bằng sáp