lễ kỷ niệm | - anniversary; jubilee|= lễ kỷ niệm 25 năm, 50 năm, 60 năm silver jubilee, golden jubilee, diamond jubilee|= lễ kỷ niệm 100 năm, 150 năm, 200 năm, 300 năm, 400 năm, 500 năm, 600 năm centenary/centennial, sesquicentennial, bicentenary/bicentennial, tercentenary/tercentennial, quatercentenary, quincentenary, sexcentenary |
* Từ tham khảo/words other:
- hơi hướng
- hồi hưu
- hội hữu
- hơi kém
- hồi kèn