Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ gia tiên
- ancestral ceremony, conduct ancestrial cult, ancestral sacrifices
* Từ tham khảo/words other:
-
viện vệ sinh dịch tễ
-
viễn vông
-
viển vông
-
viễn xứ
-
viếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ gia tiên
* Từ tham khảo/words other:
- viện vệ sinh dịch tễ
- viễn vông
- viển vông
- viễn xứ
- viếng