Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ chạm ngõ
- pre-engagement ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chế quyền lực của ai
-
hạn chế tự do tư tưởng
-
hạn chế vào một khu vực
-
hạn chế việc chi tiêu
-
hắn chỉ quát tháo thế thôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ chạm ngõ
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chế quyền lực của ai
- hạn chế tự do tư tưởng
- hạn chế vào một khu vực
- hạn chế việc chi tiêu
- hắn chỉ quát tháo thế thôi