Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy vợ
- to get married; to wed; to take a wife|= tôi chưa nghĩ đến chuyện lấy vợ i'm not thinking about getting married yet|= tổng thống duy nhất chưa bao giờ lấy vợ : james buchanan only president who was never married: james buchanan
* Từ tham khảo/words other:
-
rầm néo buồm
-
rậm nét
-
rầm ngang
-
rầm nối
-
râm rả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy vợ
* Từ tham khảo/words other:
- rầm néo buồm
- rậm nét
- rầm ngang
- rầm nối
- râm rả