Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy trớn
- (thể thao) to take a run-up; to get up speed|= lấy trớn qua mặt xe tải to get up speed before overtaking a lorry
* Từ tham khảo/words other:
-
vật từ nước ngoài đưa vào
-
vật tựa da khô
-
vật tuôn ra
-
vật tương đồng
-
vật tương đương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy trớn
* Từ tham khảo/words other:
- vật từ nước ngoài đưa vào
- vật tựa da khô
- vật tuôn ra
- vật tương đồng
- vật tương đương