Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy máu rửa hận
- to avenge an insult with blood
* Từ tham khảo/words other:
-
giản dị
-
giản dị hóa
-
giản dị khắc khổ
-
giản dị một cách khắc khổ
-
giản dị trang nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy máu rửa hận
* Từ tham khảo/words other:
- giản dị
- giản dị hóa
- giản dị khắc khổ
- giản dị một cách khắc khổ
- giản dị trang nhã