Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy luôn
- to appropriate; to arrogate something to oneself|= lee lấy luôn tờ báo mà tôi chưa đọc và chẳng bao giờ trả lại lee appropriated my unread newspaper and never returned it
* Từ tham khảo/words other:
-
thân cách
-
than cám
-
thần cảm
-
thân cấm binh
-
thần cảm luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy luôn
* Từ tham khảo/words other:
- thân cách
- than cám
- thần cảm
- thân cấm binh
- thần cảm luận