Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạy lục
- beseech, supplicate|= lạy lục xin xỏ for a favour, bow and scrape
* Từ tham khảo/words other:
-
đậm đà hơn
-
đậm đà thêm
-
đậm đặc
-
đăm đăm
-
đằm đằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạy lục
* Từ tham khảo/words other:
- đậm đà hơn
- đậm đà thêm
- đậm đặc
- đăm đăm
- đằm đằm