Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lây lan
- (nói về bệnh) to spread|= dịch đau mắt hột đang lây lan khắp làng này trachoma epidemic is spreading throughout this village|= làm sao ngăn ngừa các bệnh này lây lan? how to stop the spread of these diseases?
* Từ tham khảo/words other:
-
được phủ bằng vải
-
được quần chúng ưa thích
-
được quý trọng
-
được quyền
-
được quyền hưởng lương hưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lây lan
* Từ tham khảo/words other:
- được phủ bằng vải
- được quần chúng ưa thích
- được quý trọng
- được quyền
- được quyền hưởng lương hưu