Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy giọng
- clear one's throat|= anh ta lấy giọng và nói... he cleared his throat and said...
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt trũng
-
mắt trũng xuống
-
mặt trước
-
mất tư cách
-
mất tự chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy giọng
* Từ tham khảo/words other:
- mắt trũng
- mắt trũng xuống
- mặt trước
- mất tư cách
- mất tự chủ