Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩy
- to push out (kernel from cob); shell; husk (corn, peas); to quote|= lẩy kiều to quote from kiều
* Từ tham khảo/words other:
-
chất phân cực
-
chất phản ứng
-
chặt phăng ra
-
chất phết lên bánh
-
chất phó mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chất phân cực
- chất phản ứng
- chặt phăng ra
- chất phết lên bánh
- chất phó mát