Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy để
- (indicatiog an activity done repeatedly and with force)|= nói lấy nói để talk without letting anyone get a word in edgewise
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳm xa
-
thám xét
-
thẩm xét
-
thâm xương
-
thâm ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy để
* Từ tham khảo/words other:
- thẳm xa
- thám xét
- thẩm xét
- thâm xương
- thâm ý