Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy dấu lăn ngón tay
* ngđtừ|- fingerprint
* Từ tham khảo/words other:
-
ganh tị
-
gánh trách nhiệm
-
gánh tương tư
-
gánh vác
-
gánh vác công việc nặng nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy dấu lăn ngón tay
* Từ tham khảo/words other:
- ganh tị
- gánh trách nhiệm
- gánh tương tư
- gánh vác
- gánh vác công việc nặng nề