Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy đạn ra
* ngđtừ|- unshot
* Từ tham khảo/words other:
-
vỉa cụt
-
vỉa đá
-
vỉa dầu
-
vỉa hè
-
vỉa kẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy đạn ra
* Từ tham khảo/words other:
- vỉa cụt
- vỉa đá
- vỉa dầu
- vỉa hè
- vỉa kẹp