Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy chồng
- to get married|= tôi chưa nghĩ đến chuyện lấy chồng i'm not thinking about getting married yet|= nàng lấy chồng khi còn rất trẻ she was a child bride
* Từ tham khảo/words other:
-
đường phân thủy
-
đường pháp bao
-
đường phèn
-
đường phố
-
đường phố có cây hai bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy chồng
* Từ tham khảo/words other:
- đường phân thủy
- đường pháp bao
- đường phèn
- đường phố
- đường phố có cây hai bên