Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầy bùn
- stalled (in mud)
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi vị trí bàn tay
-
thay đổi xoàng xoạch
-
thay đổi ý kiến
-
thay đổi ý kiến hoàn toàn
-
thầy đờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầy bùn
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi vị trí bàn tay
- thay đổi xoàng xoạch
- thay đổi ý kiến
- thay đổi ý kiến hoàn toàn
- thầy đờn