Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu dài gian khổ
- prolonged and diffcult|= lâu dài gian khổ nhưng nhất định thắng lợi prolonged and difficult but sure to win
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tạo thủy tinh
-
chè tàu
-
chế thành kin loại
-
chế thành mứt
-
chế thành phân trộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu dài gian khổ
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo thủy tinh
- chè tàu
- chế thành kin loại
- chế thành mứt
- chế thành phân trộn