Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập trình viên
- computer programmer; programmer|= chúng tôi cần tuyển mười lập trình viên we are recruiting ten computer programmers; we are looking for ten computer programmers; we have vacancies for ten computer programmers
* Từ tham khảo/words other:
-
theo lối kinh nghiệm
-
theo lối trừu tượng
-
theo lối văn sếch-xpia
-
theo lối viết của béc-na-sô
-
theo luật số mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập trình viên
* Từ tham khảo/words other:
- theo lối kinh nghiệm
- theo lối trừu tượng
- theo lối văn sếch-xpia
- theo lối viết của béc-na-sô
- theo luật số mũ