Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấp rác
- bury the rubbish|= họ đào một cái hố để lấp rác they dug a hole and buried the rubbish
* Từ tham khảo/words other:
-
trôn
-
trốn
-
trộn
-
trơn
-
trớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấp rác
* Từ tham khảo/words other:
- trôn
- trốn
- trộn
- trơn
- trớn