Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập kế
- practise deceit; draw up a scheme
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền bổ nhiệm
-
quyền cầm đồ thế nợ
-
quyền cao chức trọng
-
quyền câu cá
-
quyền chăn thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập kế
* Từ tham khảo/words other:
- quyền bổ nhiệm
- quyền cầm đồ thế nợ
- quyền cao chức trọng
- quyền câu cá
- quyền chăn thả