Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập gia đình
- to start a family; to marry; to get married|= họ chưa đủ tuổi lập gia đình they're not old enough to get married; they are under marriageable age|= người vừa mới lập gia đình newlywed
* Từ tham khảo/words other:
-
á âu
-
á châu
-
ả đào
-
a di đà phật
-
á đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- á âu
- á châu
- ả đào
- a di đà phật
- á đông