Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lào quào
- lightly, thoughtlessly, flippantly, light, light - minded, frivolous, lightheaded, thoughtless, flippant|= người lào quào lightheaded/thoughtless man, frivolous person
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn chuông
-
đàn clavico
-
đàn cò
-
đạn cỡ to
-
đạn cối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lào quào
* Từ tham khảo/words other:
- đàn chuông
- đàn clavico
- đàn cò
- đạn cỡ to
- đạn cối