Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao khổ
* adj
- hard and miserable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lao khổ
* ttừ|- hard and miserable
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy buồn nôn
-
cảm thấy chắc chắn
-
cảm thấy có âm mưu
-
cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
-
cảm thấy dễ chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao khổ
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy buồn nôn
- cảm thấy chắc chắn
- cảm thấy có âm mưu
- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
- cảm thấy dễ chịu