Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động tình nguyện
- voluntary work; voluntary worker
* Từ tham khảo/words other:
-
quá kính nể
-
quả kiwi
-
quá kỳ
-
quá kỹ lưỡng
-
qua kỳ thi sát hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động tình nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- quá kính nể
- quả kiwi
- quá kỳ
- quá kỹ lưỡng
- qua kỳ thi sát hạch