lao động | * noun - labour =người lao động+labourer; worker; workman |
lao động | - labour; work|= lao động có trả công paid work|- xem nhân công, người lao động|= ưu tiên cho lao động nữ priority was given to female labour|- xem làm việc 3, 4|= nó chưa đủ tuổi lao động, nên không ai thuê nó as he was under working age, nobody employed him|- xem tạp dịch|= tổ chức lao động quốc tế international labour organization; ilo |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy bồn chồn
- cảm thấy buồn nôn
- cảm thấy chắc chắn
- cảm thấy có âm mưu
- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại