lãnh tụ | - leader; father-figure|= lãnh tụ chính trị/tôn giáo political/religious leader|= lãnh tụ tối cao của taliban mullah mohammed omar cho rằng mỹ có giết ông ta hoặc bin laden thì cũng không thể thoát khỏi cuộc khủng hoảng hiện nay taliban supreme leader mullah mohammed omar said the united states cannot get out of the current crisis by killing him or bin laden |
* Từ tham khảo/words other:
- hàm số mũ
- hàm số tường minh
- hàm số vô tỷ
- ham sống sợ chết
- hàm sư tử