Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lánh thân
- hide, escape
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị tiêu diệt
-
không bị tìm
-
không bị tố cáo
-
không bị tố giác
-
không bị tổn hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lánh thân
* Từ tham khảo/words other:
- không bị tiêu diệt
- không bị tìm
- không bị tố cáo
- không bị tố giác
- không bị tổn hại